Characters remaining: 500/500
Translation

round turn

/'raund'tə:n/
Academic
Friendly
Giải thích từ "round turn" bằng tiếng Việt

"Round turn" một cụm danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. có thể được hiểu "vòng dây chão" hay "vòng dây buộc quanh cột". Trong lĩnh vực hàng hải, "round turn" thường dùng để mô tả hành động quấn một đoạn dây quanh một vật, thường cột, để tạo sự chắc chắn cho việc buộc hoặc giữ một cái đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Hàng hải:

    • Ý nghĩa: Quấn dây quanh cột để tạo ra một điểm neo vững chắc.
    • dụ: "He secured the boat to the dock with a round turn around the post." (Anh ấy neo thuyền vào bến bằng một vòng dây quanh cột.)
  2. Chặn đứng lại:

    • Ý nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh hành động dừng lại hoặc ngăn chặn một cái đó.
    • dụ: "The manager decided to bring up the project with a round turn after the feedback from the team." (Người quản lý quyết định chặn lại dự án sau phản hồi từ đội ngũ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bend: Khúc quanh, nhưng không cụ thể như "round turn".
  • Loop: Vòng tròn, có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Twist: Vặn, nhưng thường không mang nghĩa buộc chặt như "round turn".
Cụm từ (Phrasal Verbs) liên quan
  • Tie up: Buộc lại, thường dùng khi nói về việc buộc một cái đó vào một nơi nào đó.
    • dụ: "Make sure to tie up the boat securely." (Đảm bảo buộc thuyền chắc chắn.)
Thành ngữ (Idioms) liên quan
  • Turn the tide: Thay đổi tình hình theo hướng tích cực, không liên quan trực tiếp đến "round turn" nhưng ý nghĩa về sự thay đổi.
    • dụ: "The new policy helped to turn the tide in favor of the company." (Chính sách mới đã giúp thay đổi tình hình lợi cho công ty.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "round turn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Trong lĩnh vực hàng hải, thường liên quan đến việc buộc chặt dây, trong khi trong các ngữ cảnh khác, có thể mang nghĩa ngăn chặn hay dừng lại.

danh từ
  1. (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)
Idioms
  • to bring up with a round_turn
    chặn đứng lại

Comments and discussion on the word "round turn"